Trường đại học Ajou là một trong những trường đại học kỹ thuật tốt nhất Hàn Quốc được thành lập năm 1973. Ajou hiện là trường Đại Học nghiên cứu hàng đầu với 10 phân viện tại Hàn Quốc. Đại Học Ajou nằm tại thành phố Suwon, cách Seoul 30km về phía nam. Ban đầu được thành lập như một trường kỹ thuật, Ajou sau này được phát triển các chương trình đại học và sau đại học về khoa học, kỹ thuật, y tế, kinh doanh, khoa học xã hội, luật và nghệ thuật.
1. GIỚI THIỆU ĐẠI HỌC AJOU
Đại học Ajou, toạ lạc tại thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, cách Seoul 30km. Từ Seoul đến Suwon chỉ mất tầm 40 phút đi tàu điện ngầm. Đại học Ajou là ngôi trường với nhiều chương trình hợp tác Quốc tế. Trường đang liên kết với 250 trường đại học ở 64 quốc gia khác nhau. Hàng năm số lượng du học sinh quốc tế chọn Ajou lên đến hàng trăm học sinh. Có thể nói Ajou là ngôi trường hàng đầu về chất lượng giáo dục tại Gyeonggi.
Ban đầu Ajou được thành lập như một trường kỹ thuật, sau này được phát triển các chương trình đại học và sau đại học về khoa học, kỹ thuật, y tế, kinh doanh, khoa học xã hội, luật và nghệ thuật. Chỉ trong một thời gian ngắn, trường Đại học Ajou Hàn Quốc đã phát triển nhanh chóng và trở thành một trong những trung tâm đào tạo và nghiên cứu khoa học công nghệ uy tín nhất Hàn Quốc.
Để đóng góp cho việc học tập, nghiên cứu của sinh viên và giảng viên thông qua việc thu thập, tích lũy và phân phối thông tin, thư viện Trung tâm đại học Ajou được thành lập vào ngày 15/03/1973. Năm 1983, Kim Daewoo – chủ tịch Tập đoàn Daewoo, đã tặng 5 tỉ won để cải tạo Thư viện. Vào ngày 16/10/2017, toàn bộ thư viện trên tầng hai đã được chuyển đổi thành một sảnh cộng đồng.
Qua hơn 40 năm trưởng thành và phát triển, trường đã dần lớn mạnh hơn để trở thành một trong 10 trường Đại học Hàn Quốc hàng đầu. Trường có hơn 1367 giáo viên, hơn 2128 nhân viên cùng với hơn 322 trường Đại học liên kết từ 65 quốc gia trên thế giới.
Đại học Ajou với sự phát triển không ngừng từ khi thành lập đến nay, trường đã đạt nhiều thành tựu vô cùng vượt bậc:
- Lọt trong top 10 trường đại học tốt nhất tại Hàn Quốc
- Là trường có nhiều chương trình giáo dục được hợp tác quốc tế
- Là trường đại học đào tạo đa ngành
- Thể hiện được sức hút của mình với ngành mũi nhọn là điện tử và công nghệ thông tin
2. TRANG THIẾT BỊ TẠI ĐẠI HỌC AJOU
- Bệnh viện Đại học Ajou nằm ngay trong khuôn viên trường
- Wifi miễn phí
- Có nhiều nhà ăn trong trường với nhiều món ăn phù hợp với khẩu vị của sinh viên
- Giảng đường, phòng học, trang thiết bị đào tạo hiện đại phục vụ cho quá trình học tập của sinh viên
- Khuôn viên trường rộng rãi cùng cảnh quan tuyệt đẹp
- Phòng máy tính lắp đặt tại tất cả các khu giảng đường phục vụ nhu cầu của sinh viên
- Thư viện Trung tâm Đại học Achu: Ngày 15 tháng 3 năm 1973, Thư viện Trung tâm đại học Ajou đã được thành lập để phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu của sinh viên cũng như giảng viên. Thư viện mở cửa 24/24 với phòng tự học và mượn đọc sách hoàn toàn miễn phí.
3. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG ĐẠI HỌC AJOU
A. Thông tin khóa học
- Lớp học tiếng Hàn 4 tiếng mỗi ngày dành cho học viên có mục tiêu học đại học, cao học và làm việc
- Quản lý việc học, hướng dẫn lên lớp một cách triệt để
- Tổ chức các lớp học ôn thi TOPIK, lớp học cá nhân và các khóa học đa dạng khác
Kỳ nhập học | Tháng 3-6-9-12 |
Thông tin khóa học | Mỗi kỳ 10 tuần |
Phí xét hồ sơ | 60,000 KRW (không hoàn trả) |
Học phí | 5,600,000 KRW/ năm |
Phí bảo hiểm | 50,000~55,000 KRW/6 tháng |
Phí KTX | 1,046,000 KRW/6 tháng (phòng 4 người) – 1,476,000 KRW/6 tháng (phòng 2 người) |
Học bổng | Miễn 100% học phí học kỳ đầu tiên (1,400,000 KRW) cho học sinh có điểm phẩy trung bình 3 năm cấp 3 trên 9,0 |
Miễn 50% học phí học kỳ đầu tiên (700,000 KRW) cho học sinh có điểm phẩy trung bình 3 năm cấp 3 trên 8,5. |
B. Chương trình học tiếng
Cấp độ | Nội dung học |
---|---|
Cấp 1 | Học phát âm nguyên âm, phụ âm, hiểu và luyện tập các kỹ năng, cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Hàn. |
Rèn kỹ năng giao tiếp thông thường, các biểu hiện ngôn ngữ sinh hoạt cơ bản: chào hỏi, gọi đồ ăn, mua hàng, sử dụng phương tiện công cộng. | |
Cấp 2 | Rèn kỹ năng nghe, nói, viết tiếng Hàn cơ bản. |
Học các từ vựng cơ bản liên quan đến các hoạt động xã hội và các từ vựng chuyên môn. | |
Học các biểu hiện như nói ngắn gọn hoặc nói gián tiếp. | |
Cấp 3 | Giao tiếp được trong cuộc sống thường ngày và hiểu được đại khái nội dung tivi hoặc báo. |
Hiểu được cách suy nghĩ của người Hàn và văn hóa Hàn Quốc thông qua việc học về văn hóa và tập quán. | |
Cấp 4 | Trau dồi trình độ sử dụng tiếng Hàn cơ bản, biểu hiện ý kiến của mình một cách đơn giản tại các buổi thảo luận. |
Thông qua việc học về văn hóa và tập quán của người Hàn Quốc, giúp các em hiểu được cách suy nghĩ của người Hàn và văn hóa Hàn Quốc. | |
Cấp 5 | Sử dụng thành thạo các đuôi câu và các từ nối câu, học về các từ ngữ trừu tượng và các câu tục ngữ thành ngữ. |
Rèn kỹ năng giao tiếp và kỹ năng làm việc tại các công ty Hàn Quốc. | |
Cấp 6 | Có đủ năng lực ngôn ngữ trong các lĩnh vực chuyên môn. Có thể truyền tải một cách chính xác ý kiến của mình trong các buổi thảo luận. |
Hiểu rõ về các nội dung cao cấp ở báo, các tác phẩm văn học, hoặc tv, radio, các bài giảng. |
4. CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC AJOU
A. Hệ đại học
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
---|---|---|
Kỹ thuật | Kỹ thuật cơ khí | 4,426,000 KRW |
Kỹ thuật công nghiệp | ||
Kỹ thuật hóa học | ||
Kỹ thuật & Khoa học vật liệu | ||
Kỹ thuật hóa sinh ứng dụng | ||
Kỹ thuật môi trường và an toàn | ||
Kỹ thuật hệ thống dân dụng | ||
Kỹ thuật hệ thống giao thông | ||
Kiến trúc (Kiến trúc xây dựng – 4 năm / Kiến trúc học – 5 năm) | ||
Kỹ thuật hệ thống tích hợp | ||
Công nghệ thông tin | Kỹ thuật máy tính & điện tử | 4,426,000 KRW |
Kỹ thuật máy tính & phần mềm | ||
Digital Media | ||
An ninh mạng | ||
Tích hợp số quân đội | ||
Khoa học tự nhiên | Toán | 3,916,000 KRW |
Vật lý | ||
Hóa học | ||
Khoa học sinh học | ||
Kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 3,440,000 KRW |
E-Business | ||
Kỹ thuật tài chính | ||
Kinh doanh toàn cầu | ||
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | 3,374,000 KRW |
Ngôn ngữ và văn học Anh | ||
Ngôn ngữ và văn học Pháp | ||
Thông tin văn hóa | ||
Lịch sử | ||
Khoa học xã hội | Kinh tế | 3,374,000 KRW |
Hành chính công | ||
Tâm lý học | ||
Xã hội học | ||
Khoa học chính trị & ngoại giao | ||
Nghiên cứu thể thao & giải trí | ||
Công nghiệp văn hóa và nghiên cứu truyền thông (chương trình liên ngành) | ||
Luật | Luật | |
Y | Khoa học y học | |
Điều dưỡng | Khoa học điều dưỡng (chương trình BSN / RN-BSN) | |
Dược | Khoa học dược |
- Phí tuyển sinh: 150,000 KRW
- Phí nhập học: 324,000 KRW
- * Đối với Khoa kinh doanh, có thể tuyển chọn theo năng lực tiếng Anh (TOEFL CBT, IBT, PBT, hoặc IELTS, TEPS)
B. Học Bổng hệ Đại Học
Phân loại | Loại học bổng | Điều kiện | Số tiền học bổng |
---|---|---|---|
Dành cho SV mới | Học bổng loại 1 | TOPIK 6 | Miễn 80% học phí và KTX 1 kỳ |
Học bổng loại 2 | TOPIK 5 | Miễn 50% học phí và KTX 1 kỳ | |
Học bổng loại 3 | TOPIK 4 | Miễn 30% học phí và KTX 1 kỳ | |
Học bổng loại 4 | TOPIK 3 | Miễn 15% học phí và KTX 1 kỳ | |
Học bổng loại C | Dành cho sinh viên đỗ chuyên ngành IT quốc tế | Miễn 20% học phí | |
Học bổng KTX 1 kỳ tính theo tiêu chuẩn phòng 4 người tòa Hwahong (640,000 KRW). Nếu SV không ở KTX thì không nhận được sự hỗ trợ tương tự này. | |||
SV nhận học bổng loại C không nhận được Học bổng loại 1 – 4 | |||
Dành cho SV đang theo học | Học bổng loại 1 | TOP 5% điểm cao nhất | Miễn 100% học phí |
Học bổng loại 2 | TOP 6~15% điểm cao nhất | Miễn 50% học phí | |
Học bổng sinh hoạt phí Cheer Up | TOP 16~50% điểm cao nhất và có bằng TOPIK 4 (IELTS 6.5) trở lên | 1,000,000 KRW | |
Điều kiện cơ bản để nhận học bổng là đạt 12 tín chỉ ở học kỳ trước, GPA trên 2.0, chia theo khoa Xã hội nhân văn/Khoa học kỹ thuật | |||
Nếu SV ở KTX thì Học bổng Cheer Up sẽ được chuyển vào phí KTX, phần còn lại sẽ cấp bằng tiền mặt |
C. Hệ Sau Đại Học
- Phí nhập học: 900,000 KRW
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
---|---|---|
Kỹ thuật | Kỹ thuật cơ khí | 6,158,000 KRW |
Kỹ thuật công nghiệp | ||
Kỹ thuật hóa học | ||
Kỹ thuật hệ thống dân dụng | ||
Kỹ thuật hội tụ thông minh | ||
Kỹ thuật hệ thống | ||
Công nghệ & Khoa học phân tử | ||
Công nghệ thông tin | Kỹ thuật máy tính & điện tử | 6,158,000 KRW |
Kỹ thuật máy tính | ||
Trí tuệ nhân tạo | ||
Hội tụ mạng AI | ||
Tích hợp số quân đội | ||
Khoa học tự nhiên | Toán | 5,322,000 KRW |
Vật lý | ||
Hóa học | ||
Khoa học sinh học | ||
Công nghệ sinh học ứng dụng | ||
Kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 4,629,000 KRW |
Hệ thống thông tin & Phân tích kinh doanh | ||
Kỹ thuật tài chính | 5,805,000 KRW | |
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | 4,629,000 KRW |
Ngôn ngữ và văn học Anh | ||
Thông tin văn hóa | ||
Nhân văn & Tích hợp số | ||
Khoa học xã hội | Khoa học xã hội ứng dụng | 4,629,000 KRW |
Khoa học chính trị & ngoại giao | ||
Y học | Khoa học y học | 7,176,000 KRW |
Khoa học y sinh | ||
Dược | Dược | 6,667,000 KRW |
D. Học Bổng Hệ Sau Đại Học
Phân loại | Loại học bổng | Điều kiện | Số tiền học bổng |
---|---|---|---|
Dành cho SV mới | Thạc sĩ | Quốc gia (tiếng Anh): TOEFL (PBT) 560, TOEFL (CBT) 220, TOEFL (iBT) 85, TEPS 640, IELTS 6, TOPIK 5 | Miễn 60% học phí |
Quốc gia (còn lại): TOEFL (PBT) 530, TOEFL (CBT) 197, TOEFL (iBT) 71, TEPS 600, IELTS 5.5, TOPIK 5 | |||
Tiến sĩ | Quốc gia (tiếng Anh): TOEFL (PBT) 560, TOEFL (CBT) 220, TOEFL (iBT) 85, TEPS 640, IELTS 6, TOPIK 5 | Miễn 80% học phí | |
Quốc gia (còn lại): TOEFL (PBT) 530, TOEFL (CBT) 197, TOEFL (iBT) 71, TEPS 600, IELTS 5.5, TOPIK 5 | |||
Để duy trì học bổng, sinh viên phải đạt ít nhất 4 tín chỉ và duy trì GPA 3.5 trở lên mà không có điểm F trong mỗi học kỳ | |||
Học bổng sẽ bị hủy nếu sinh viên xin nghỉ học | |||
Không miễn phí nhập học | |||
Học bổng đặc biệt Ajou | Thạc sĩ | SV được chọn và trao học bổng với lời giới thiệu từ trưởng khoa trong mỗi học kỳ | Miễn 80% học phí |
Tiến sĩ | Tối đa 50% sinh viên đã đăng ký cho mỗi học kỳ | Miễn 10% học phí | |
Không miễn phí nhập học | |||
Sinh viên mới có thể được trao ‘Học bổng đặc biệt Ajou’ với lời giới thiệu từ trưởng khoa trong học kỳ (bao gồm cả học kỳ 1) | |||
Không thể trao cả 2 loại học bổng cùng một lúc | |||
Các ứng viên thành công của Học bổng Ajou có thể được miễn thêm 20% học phí | |||
Hủy học bổng đối với những SV không đạt được ít nhất 4 tín chỉ, GPA dưới 3.5, có điểm F hoặc U trong học kỳ trước và nghỉ học | |||
Học bổng nhập học | SV phải đáp ứng tất cả các yêu cầu sau: | TOPIK 5, 6: Miễn 100% phí nhập học | |
– Được lựa chọn bởi Ủy ban đánh giá học bổng của trường theo đề xuất của khoa | TOPIK 4: Miễn 750% phí nhập học | ||
– Đã hoàn thành hơn 4 học kỳ ở Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc tại trường đại học Ajou | |||
– Đạt TOPIK 4 trở lên |
5. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC AJOU
- Phòng đôi với 2 giường đơn và phòng bốn với 2 giường tầng, mỗi phòng đều được trang bị bàn học, ghế, sử dụng chung Wifi. Chăn, gối, ga trải giường sẽ được cung cấp khi sinh viên chuyển vào
- Mỗi sinh viên đều có thể sử dụng bếp, phòng giặt
- Có phòng tự học, phòng sinh hoạt chung, phòng bếp, phòng ăn, phòng PC, phòng tập gym
Phân loại | Loại phòng | Thời gian | Chi phí |
---|---|---|---|
KTX quốc tế | 2 người | 1 học kỳ | 1,234,000 KRW |
Kỳ nghỉ hè/đông (8 tuần) | 720,000 KRW | ||
Tòa Hwahong | 2 người | 1 học kỳ | 944,000 KRW |
Kỳ nghỉ hè/đông (8 tuần) | 545,000 KRW | ||
4 người | 1 học kỳ | 640,000 KRW | |
Kỳ nghỉ hè/đông (8 tuần) | 415,000 KRW |