Đại học Quốc gia Kangwon (Kangwon National University) là một trong 10 trường đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc. Trường được thành lập vào năm 1947 với 3 cơ sở: Chuncheon, Samcheok và Dogye đều tọa lạc tại tỉnh Gangwon, Hàn Quốc.
1. Tìm hiểu chung về Trường Đại học Kangwon
1.1 Giới thiệu tổng quan
- Tên tiếng Anh: Kangwon National University (KNU)
- Tên tiếng Hàn: 강원대학교
- Loại hình: Công lập
- Số lượng giảng viên: 675 giáo sư và 1.436 cán bộ giảng dạy bán thời gian
- Số lượng sinh viên: 21.939 sinh viên trong nước, 1.130 sinh viên quốc tế
Địa chỉ:
- Học xá Chuncheon: 1 Gangwondaehak-gil, Seoksa-dong, Chuncheon, Gangwon
- Học xá Samcheok: 346 Jungang, Samcheok-Si, Gangwon
- Học xá Dogye: 346 Hwangjo-Gil, Dogye-Eup, Samcheok-Si, Gangwon
- Website: kangwon.ac.kr
Đại học Quốc gia Kangwon Hàn Quốc tọa lạc tại trung tâm thành phố Chuncheon, tỉnh Gangwon, cách thủ đô Seoul 45 phút đi xe buýt. Đây là thành phố du lịch nổi tiếng của “xứ kim chi” cũng là nơi thực hiện những cảnh quay lãng mạn trong “Bản tình ca mùa đông” – bộ phim từng gây sốt khắp Châu Á.
Trường được thành lập năm 1947, tiền thân là trường Đại Học Nông nghiệp Chuncheon. Hiện nay, trường có quan hệ hợp tác với gần 150 trường ở 39 quốc gia trên thế giới.Mục tiêu đào tạo của trường là nuôi dưỡng những tài năng trẻ có khả năng sáng tạo, tinh thần rộng mở, nhìn nhận được năng lực của bản thân và chăm chỉ học tập – rèn luyện – phát triển.
1.2 Các thành tích đạt được trong quá trình hoạt động
Là một trong những trường đại học quốc gia uy tín hàng đầu, Đại học Kangwon khẳng định vị trí quan trọng của mình trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc với những thành tích nổi bật sau:
- Một trong 10 trường đại học quốc gia trọng điểm tại Hàn Quốc
- Thế mạnh đào tạo: Nghệ thuật và văn hóa, Thú y, Lâm nghiệp và Khoa học môi trường
- Trường có tỉ lệ việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp cao nhất trong khối trường đại học quốc gia Hàn Quốc
- KNU là trường đại học sở hữu KTX rộng lớn nhất Hàn Quốc. Hệ thống KTX trong trường có thể đáp ứng trên 7.000 sinh viên.
2. Chương trình đào tạo của Đại học Kangwon
2.1 Hệ học tiếng Hàn
Chương trình đào tạo tiếng của Đại học Kangwon dành cho người nước ngoài và người Hàn Quốc ở nước ngoài muốn học tiếng Hàn. Chương trình giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn của mình bằng cách nghiên cứu một cách có hệ thống các lĩnh vực nói, nghe, đọc và viết tiếng Hàn. Đi liền với hoạt động đào tạo là trải nghiệm văn hóa khác nhau, giúp người học hiểu về văn hóa Hàn Quốc và thích nghi với cuộc sống ở Hàn Quốc.
Khóa học này kéo dài bốn học kỳ mỗi năm: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông. Chương trình được thiết kế theo nhiều trình độ, người học mà có thể tham gia các lớp từ cấp 1 đến cấp 6. Sinh viên năm nhất sẽ được xếp vào trình độ phù hợp với trình độ của họ thông qua bài kiểm tra xếp lớp.
Nội dung chương trình học
Trên lớp |
Thời gian học: Thứ 2 – Thứ 6, 10 tuần/kỳ ~ 200 giờ Cấp độ từ 1 – 6: Nghe, nói, đọc, viết, tập trung đào tạo giao tiếp |
Lớp học thêm |
Luyện thi TOPIK, Lớp văn hóa: Thư pháp, Taekwondo, phát âm, nghe hội thoại thường nhật, luyện viết, v.v |
2.2 Hệ đào tạo đại học
Đại học trực thuộc |
Lĩnh vực |
Chuyên ngành |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội & nhân văn |
Quản trị kinh doanh & Kế toán Kinh tế Quản trị Du lịch Thương mại Quốc tế |
Khoa học tự nhiên |
Thống kê thông tin |
|
Nông nghiệp & Khoa học đời sống |
Khoa học tự nhiên |
Công nghệ thực phẩm & Công nghệ sinh học Kỹ thuật hệ thống sinh học Khoa học Tài nguyên sinh học (Thực vật & Sinh học ứng dụng) Khoa học Trồng trọt Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng Tài nguyên thiên nhiên & khoa học môi trường |
Khoa học xã hội & nhân văn |
Kinh tế Nông nghiệp & Tài nguyên |
|
Khoa học đời sống Động vật |
Khoa học tự nhiên |
Công nghiệp Động vật Khoa học động vật ứng dụng Khoa học động vật |
Văn hóa, Nghệ thuật & Kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật xây dựng Tài nguyên khoáng sản và năng lượng Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật xe cộ Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật kiểm soát và đo đạc Kỹ thuật vật liệu tiên tiến Kỹ thuật công nghiệp và quản lý Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật thông tin liên lạc Kỹ thuật vật liệu và luyện kim Kỹ thuật phòng chống thiên tai Kỹ thuật phòng cháy Kiến trúc (5 năm ) |
Nghệ thuật |
Thiết kế Vũ đạo Mỹ thuật Thể thao Âm nhạc |
|
Thể thao |
Thể thao |
|
Khoa học xã hội & nhân văn |
Văn hóa hình ảnh |
Sư phạm |
Khoa học tự nhiên |
Kinh tế gia đình |
Khoa học xã hội & nhân văn |
Giáo dục Lịch sử Tiếng anh Đạo đức Môn xã hội Địa lý |
|
Khoa học xã hội |
Khoa học xã hội & nhân văn |
Nhân chủng văn hóa Bất động sản Xã hội học Báo chí & truyền thông Chính trị Tâm lý Hành chính |
Khoa học môi trường & Lâm nghiệp |
Khoa học tự nhiên |
Khoa học lâm nghiệp Kỹ thuật & khoa học vật liệu lâm nghiệp Thiết kế Kiến trúc Cảnh quan môi trường |
Khoa học y sinh |
Khoa học tự nhiên |
Sinh học phân tử Kỹ thuật vật liệu y sinh Công nghệ Sức khỏe sinh học Hệ thống miễn dịch Công nghệ y sinh |
Nhân văn |
Khoa học xã hội & nhân văn |
Tiếng Hàn Tiếng Đức Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Trung Lịch sử Tâm lý học |
Khoa học tự nhiên |
Khoa học tự nhiên |
Vật lý Sinh học Toán học Địa lý Hóa học Hóa sinh |
Công nghệ thông tin |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật điện & điện tử Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật máy tính |
Khoa học tự nhiên |
Khoa học máy tính |
3. Chương trình Học bổng – Học phí
3.1 Thông tin học phí
3.1.1 Học phí hệ học tiếng
Khoản |
Chi phí |
Ghi chú |
|
KRW |
VND |
||
Phí nhập học |
70,000 |
1,400,000 |
không hoàn trả |
Học phí |
4,800,000 |
96,000,000 |
1 năm |
Bảo hiểm |
150,000 |
3,000,000 |
1 năm |
3.1.2 Học phí hệ Đại học
Đại học |
Học phí |
Khoa học Xã hội & Nhân văn |
2.261.000 won |
Khoa học Tự nhiên |
2.774.000 won |
Kỹ thuật |
2.887.000 won |
Khoa học thể thao |
2.944.000 won |
Nghệ thuật |
3.139.000 won |
Y dược |
3.295.000 ~ 4.403.000 won |
Chú ý |
Học phí đã bao gồm phí đăng ký nhập học |
3.2 Chương trình học bổng
Điều kiện |
Học bổng |
Sinh viên nhập học tại trường |
40% học phí |
Sinh viên trao đổi |
50% học phí |
Sinh viên hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Viện Ngôn ngữ quốc tế của KNU (TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành chương trình học cấp 4 trở lên) |
50% học phí |
Lưu ý:
- Chỉ chấp nhận các hồ sơ được gửi trước khi bắt đầu học kỳ
- Chỉ áp dụng với sinh viên đã học từ 6 tháng trở lên tại Viện Ngôn ngữ quốc tế KNU và tham gia các buổi học đầy đủ từ 80% trở lên cho tất cả các học kỳ
- Không áp dụng cho sinh viên học chương trình kép
- Sinh viên hoàn thành hơn 6 tín chỉ với GPA > 3.5 ở học kỳ trước
- Sinh viên hoàn thành hơn 80% chương trình học với GPA > 4.0 ở học kỳ trước
- Sẽ nhận được học bổng 40% học phí
4. Ký túc xá Đại học Kangwon Hàn Quốc
4.1 Thông tin ký túc xá
Đại học Quốc gia Kangwon xây dựng hệ thống kí túc xá cho tất cả sinh viên ở cả 3 cơ sở với đầy đủ tiện nghi nhằm tạo cho sinh viên có một môi trường học an toàn và thoải mái.
4.2 Chi phí ký túc xá
Học xá |
Tòa KTX |
Loại phòng |
Chi phí trong 4 tháng |
|
KRW |
VND |
|||
Chuncheon |
Quốc tế |
Phòng đôi |
580,000 |
11,600,000 |
BTL |
||||
Toegyegwan |
Phòng 4 người |
430,000 |
8,600,000 |
|
Nanjiwon |
||||
Gukjiwon |
||||
Samcheok |
Haesol |
Phòng đôi |
870,000 |
17,400,000 |
Doota |
Phòng 6 người |
740,000 |
14,800,000 |
|
Eonjang |
Phòng đôi |
620,000 |
12,400,000 |
|
Dogye |
Hwangjo |
Phòng 6 người |
710,000 |
14,200,000 |
Dowon |
Phòng 6 người |
710,000 |
14,200,000 |
|
Gaon |
Phòng đôi |
880,000 |
17,600,000 |
5. Một số đặc điểm nổi bật của trường Đại học Kangwon
5.1 Môi trường học tập tiện ích
Sinh viên của Trường Đại học Kangwon sẽ được học tập trong môi trường trẻ trung và năng động. Nhà trường trang bị cơ sở vật chất khang trang, hiện đại và tiện nghi, đem đến sự tiện
Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho mọi sinh viên trường đại học kangwon còn có bệnh viện lớn nằm ngay sát ngoài khuôn viên để chăm sóc sức khỏe học sinh và giảng viên. Trường xây dựng hệ thống ký túc xá với đầy đủ tiện nghi như máy giặt, tủ bàn học .. .Trường Đại học Quốc gia Kangwon Hàn Quốc có 3 sân vận động khá nhiều sân tennis. Và đặc biệt là bệnh viện của trường cực lớn và hiện đại nhưng không nằm trong campus.
5.2 Môi trường giáo dục quốc tế
Hiện trường đã và đang liên kết với hơn 70 cơ sở giáo dục và trường đại học trong và ngoài nước.
Số lượng giảng viên, giáo sư, sinh viên và cựu sinh viên của trường ngày càng tăng lên, điều này thể hiện được sự uy tín hàng đầu của trường Đại học Quốc gia Kangwon. 23.000 sinh viên đang theo học, khoảng 1.600 khoa và nhân viên KNU là một trong những trường có số lượng sinh viên theo học lớn nhất trong số các trường đại học ở Hàn Quốc.