Trang chủ » DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ KHU VỰC FUKUOKA
Trung tâm tư vấn du học quốc tế KEY EDU xin giới thiệu các trường Nhật ngữ khu vực FUKUOKA |
|
Quận/phố |
Tên trường |
|
Khóa học |
Học phí |
kitakyushu – kokura |
各種学校北九州YMCA学院 |
Trường Nhật ngữ Kitakyushu YMCA |
― |
700,000円 |
kitakyushu – |
専門学校昴大原自動車大学校日本語科 |
Cao đẳng Kĩ thuật Ô tô Subaru Ohara |
4月・10月 |
690,000円 |
yahatahigashi |
|
|
|
|
|
愛和外語学院 |
Trường Nhật ngữ Aiwa |
4月・7月・10月 |
690,400円 |
Fukuoka – higashi |
福岡外語専門学校 |
Cao đẳng Ngoại ngữ Fukuoka |
4月・10月 |
699,250円 |
|
福岡国際コミュニケーション専門学校 |
Cao đẳng Truyền thông Quốc tế Fukuoka |
4月・10月 |
745,500円 |
|
麻生外語観光&製菓専門学校 |
Cao đẳng Ngoại ngữ và Du lịch Aso |
4月・10月 |
780,000円 |
|
専門学校麻生工科自動車大学校 |
Cao đẳng Kĩ thuật và Công nghệ Ô tô Aso |
4月・10月 |
705,000円 |
|
麻生情報ビジネス専門学校 |
Cao đẳng Kinh doanh và công nghệ thông tin Aso |
4月・10月 |
690,000円 |
Fukuoka – hakata |
九州外国語学院 |
Học viện Ngoại ngữ Kyushu |
4月・7月・10月・1月 |
730,000円 |
|
九州国際教育学院 |
Cao đẳng Giáo dục Quốc tế Kyushu |
4月・7月・10月・1月 |
725,000円 |
|
東アジア日本語学校 |
Trường Nhật ngữ East Asia |
4月・10月 |
814,000円 |
|
福岡国際学院 |
Học viện Quốc tế Fukuoka |
4月・7月・10月 |
728,000円 |
|
福岡国土建設専門学校 |
Cao đẳng Xây dựng Fukuoka Kokudo |
4月・10月 |
690,000円 |
|
福岡日本語学校 |
Trường Nhật ngữ Fukuoka |
4月・7月・10月・1月 |
685,000円 |
|
富士インターナショナルアカデミー |
Học viện Quốc tế Fuji |
4月・7月・10月・1月 |
664,000円 |
|
九州英数学館国際言語学院 |
Học viện Ngôn ngữ Quốc tế Kyushu |
4月・7月・10月 |
700,000円 |
Fukuoka – chuo |
九州言語教育学院 |
Học viện Giáo dục Ngôn ngữ Kyushu |
4月・7月・10月・1月 |
770,000円 |
|
福岡YMCA日本語学校 |
Trường Nhật ngữ Fukuoka YMCA |
4月・10月 |
720,000円 |
|
アジア日本語学院 |
Học viện Nhật ngữ Asia |
4月・10月 |
770,000円 |
Fukuoka – minami |
九州日語学院 |
Học viện Nhật ngữ Kyushu |
4月・10月 |
700,000円 |
|
西日本国際教育学院 |
Học viện Giáo dục Quốc tế Nishinihon |
4月・7月・10月・1月 |
808,000円 |
Fukuoka – jonan |
福岡YMCA国際ホテル・福祉専門学校 日本語科 |
Cao đẳng Quốc tế Fukuoka YMCA |
4月・10月 |
720,000円 |
Fukuoka – sawara |
西南学院大学 留学生別科 |
Đại học Seinan |
8月 |
752,000円 |
福岡大学 留学生別科 |
Đại học Fukuoka |
4月・9月 |
705,000円 |
kurume |
専修学校久留米ゼミナール日本語学科 |
Trường dạy nghề Kurume |
4月・10月 |
680,000円 |
久留米大学 留学生別科 |
Đại học Kurume |
4月・10月 |
617,000円 |
直方市 |
JAPAN国際教育学院 |
Học viện Giáo dục Quốc tế Japan |
4月・7月・10月 |
700,000円 |
小郡市 |
NILS(ニルス) |
NILS |
4月・7月・10月・1月 |
745,000円 |
糸島市 |
日本文化語学院 |
Học viện Văn hóa Nhật Bản |
4月・7月・10月・1月 |
684,000円 |
糟屋郡宇美町 |
日本語アカデミー |
Học viện Nhật ngữ |
4月・10月 |
682,500円 |
糟屋郡新宮町 |
さくら日本語学院 |
Học viện Nhật ngữ Sakura |
4月・7月・10月・1月 |
745,200円 |
Để biết thêm thông tin và nhận tư vấn đi du học Nhật Bản các bạn hãy đăng ký ngay tại: keyedu.vn
Bài viết liên quan